LE PRÉSENT (de l'indicatif)


 Video:

Nguồn: Le conjugation

Forme (Dạng thức) 

- Động từ nhóm 1 (động từ có đuôi là "er"): 

Đầu tiên bỏ đuôi "er" của động từ, sau đó thêm vào các đuôi tương ứng với các ngôi : 
            Je___________ e 
            Tu__________ es 
            Il/Elle_______ e 
            Nous________ ons 
            Vous________ ez 
            Ils/Elles_____ ent 

- Động từ nhóm 2 (động từ có đuôi là "ir"): 

Đầu tiên bỏ đuôi "ir" của động từ, sau đó thêm vào các đuôi tương ứng với các ngôi: 
Je___________ is 
Tu__________ is 
Il/Elle_______ it 
Nous________ issons 
Vous________ issez 
Ils/Elles_____ issent 

- Động từ nhóm 3 (các động từ còn lại): 

Các động từ của nhóm này thường là các động từ bất quy tắc.


Usage (Cách dùng) 

Động từ chia ở thì hiện tại nhằm diễn tả : 
1. Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói. 
Ex: Nous mangeons de la tarte. 
2. Diễn tả một thói quen, sự việc hành động có tính lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Ex: Je me lève vers 5h.
3. Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra (passé récent) hoặc sắp sửa xảy ra (futur imminent). 
Ex: Il pleut. 
4. Diễn tả một chân lí, một sự thật nghiễm nhiên. 
Ex: L'eau boullit en 100ºC. 
5. Khi thuật chuyện về quá khứ người ta dùng thì hiện tại có nghĩa rằng mô tả luôn đúng hoặc luôn xảy ra ở thời điểm diễn tả. 
Ex: Elle chaussa des galoches et avala les quatre lieues qui séparent pont-l'Évêque d'Honfleur. 

Một số trạng từ được sử dụng:

maintenant
aujourd'hui
de nos jours le/la tout/toute + từ chỉ thời gian
tous + từ chỉ thời gian
comme d'habitude  

 

0 Comments